Bảng so sánh tỷ giá ngoại tệ mới nhất ngày 23-04-2024 và tỷ giá hôm nay. Trong bảng tỷ giá ngoại tệ cập nhật lúc 09:52 04/05/2024 có thể thấy có 13 ngoại tệ tăng giá, 3 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 19 ngoại tệ tăng giá và 6 ngoại tệ giảm giá.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Mỹ | USD | 25,214 827.80 | 25,241 814.90 | 25,486 710.50 |
Đô la Úc | AUD | 16,080.03 275.25 | 16,173.88 279.05 | 16,766.69 271.51 |
Đô la Canada | CAD | 18,221 332.20 | 18,325 329.63 | 18,911 325.58 |
Euro | EUR | 26,591 486.46 | 26,715 484.27 | 27,706 503.01 |
Yên Nhật | JPY | 160.35 0.88 | 161.73 0.92 | 168.09 0.78 |
Đô la Singapore | SGD | 18,305 360.09 | 18,406 369.46 | 19,001 382.85 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 27,457 -83.68 | 27,577 -90.75 | 28,333 -78.55 |
Bảng Anh | GBP | 30,870 314.04 | 31,046 318.84 | 31,953 297.97 |
Won Hàn Quốc | KRW | 16.59 0.01 | 17.67 0.09 | 20.60 0.01 |
Ðô la New Zealand | NZD | 14,810.50 -168.50 | 14,831.40 -203.80 | 15,319.00 -197.50 |
Bạc Thái | THB | 634.06 1.57 | 666.02 1.21 | 712.56 1.36 |
ACB | 575,000 -5,000.00 | 0.00 | 595,000 -5,000.00 | |
Vàng SJC | XAU | 4,417,500 212,500 | 8,110,000 430,000 | 4,512,500 222,500 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,388.17 33.51 | 3,440.74 68.47 | 3,621.52 129.30 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,556.89 61.73 | 3,718.95 69.01 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,086.34 106.60 | 3,149.32 95.36 | 3,355.54 126.30 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 305.76 10.11 | 317.98 10.50 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 82,702 2,985.83 | 86,008 3,100.06 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,367.31 160.01 | 5,410.05 221.45 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,258.68 -43.18 | 2,366.49 -30.17 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 260.34 6.81 | 288.19 7.51 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,795.62 248.49 | 7,067.23 258.00 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,309.33 -24.38 | 2,400.41 -37.09 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 0.87 0.02 | 1.40 0.02 |
CZK | 0.00 | 1,020.00 | 0.00 | |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 5.67 | 0.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 385.00 15.00 | 0.00 |
Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 | 779.00 2.00 | 0.00 |
XBJ | 6,000,000 400,000 | 6,000,000 400,000 | 6,550,000 350,000 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá ngoại tệ của 13 ngân hàng lớn nhất việt nam